VN520


              

俎豆

Phiên âm : zǔ dòu.

Hán Việt : trở đậu.

Thuần Việt : đĩa; mâm và đĩa.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đĩa; mâm và đĩa
俎和豆,古代祭祀、宴会时盛肉类等食品的两种器皿
cúng tế; cúng bái
指奉祀