Phiên âm : zǔ dòu.
Hán Việt : trở đậu.
Thuần Việt : đĩa; mâm và đĩa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đĩa; mâm và đĩa俎和豆,古代祭祀、宴会时盛肉类等食品的两种器皿cúng tế; cúng bái指奉祀